Có 2 kết quả:

那种 nà zhǒng ㄋㄚˋ ㄓㄨㄥˇ那種 nà zhǒng ㄋㄚˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) that
(2) that kind of
(3) that sort of
(4) that type of

Từ điển Trung-Anh

(1) that
(2) that kind of
(3) that sort of
(4) that type of