Có 2 kết quả:
那种 nà zhǒng ㄋㄚˋ ㄓㄨㄥˇ • 那種 nà zhǒng ㄋㄚˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) that
(2) that kind of
(3) that sort of
(4) that type of
(2) that kind of
(3) that sort of
(4) that type of
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) that
(2) that kind of
(3) that sort of
(4) that type of
(2) that kind of
(3) that sort of
(4) that type of